Có 2 kết quả:

损害 sǔn hài ㄙㄨㄣˇ ㄏㄞˋ損害 sǔn hài ㄙㄨㄣˇ ㄏㄞˋ

1/2

Từ điển phổ thông

tổn hại, tổn thương, tổn thất

Từ điển Trung-Anh

(1) harm
(2) to damage
(3) to impair

Từ điển phổ thông

tổn hại, tổn thương, tổn thất

Từ điển Trung-Anh

(1) harm
(2) to damage
(3) to impair