Có 2 kết quả:
损害 sǔn hài ㄙㄨㄣˇ ㄏㄞˋ • 損害 sǔn hài ㄙㄨㄣˇ ㄏㄞˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
tổn hại, tổn thương, tổn thất
Từ điển Trung-Anh
(1) harm
(2) to damage
(3) to impair
(2) to damage
(3) to impair
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tổn hại, tổn thương, tổn thất
Từ điển Trung-Anh
(1) harm
(2) to damage
(3) to impair
(2) to damage
(3) to impair
Bình luận 0